bảo mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo mật+ verb
- To keep state (one's organization's) secrets
- phòng gian bảo mật
To keep secrets and watch evil doers
- chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan
To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations
- phòng gian bảo mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo mật"
Lượt xem: 633
Từ vừa tra